-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Xe nâng hàng forklift (xe nâng hàng, xe nâng forklift, xe nâng càng, xe càng nâng) có model, chủng loại hết sức đa dạng, sức nâng trải dài từ 1 đến 15 tấn đặc biệt có thể lên tới 45 tấn. Mỗi chủng loại, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể và một số ngành nghề cụ thể. Tuy nhiên, dòng xe nâng hàng forklift 3 tấn có sự phổ cập và được nhiều ngành nghề, công việc lựa chọn nhất.
Xe nâng 3 tấn thuộc phân khúc hạng trung, nhỏ gọn, đáp ứng hầu hết các kiện hàng 1- 3 tấn, phù hợp với điều kiện sản xuất và khai thác ở Việt Nam hiện nay. Ngoài ra, xe nâng 3 tấn có giá đầu tư vừa phải, thường có sẵn trong kho của hầu hết các nhà phân phối trong cả phân khúc cũ và mới.
Xe nâng forklift nói chung và xe nâng hàng forklift 3 tấn XCMG nói riêng được thừa hưởng nền công nghiệp và dây chuyền sản xuất thiết bị nâng và xe chuyên dùng trình độ cao, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và chuyên nghiệp. Nhờ điều đó, xe nâng 3 tấn XCMG có những ưu điểm vượt trội. Xem thêm xe nâng XCMG>>>.
Đối trọng được thiết kế bởi XCMG có thể đáp ứng nhu cầu đa dạng của Quý khách. Có nhiều lựa chọn cho động cơ, tất cả các chủng loại động cơ đều được kiểm tra, thử thách từ những điều kiện khắc nghiệt nhất. Ngoài ra, đây là những mẫu động cơ có suất tiêu hao nhiên liệu thấp, tiếng ồn và độ rung thấp, làm tăng tính năng hoạt động của toàn xe nâng.
Cabin của người vận hành được thiết kế hợp lý, xem xét tới không gian của nó, bố trí cột lái và trình hiển thị dụng cụ, hồ sơ, ghế treo. Cột nhìn rộng cung cấp cho người vận hành tầm nhìn rộng, nâng cao hiệu quả và đảm bảo an toàn.
Hệ thống khung gầm được thiết kế chắc chắn, hệ thống cầu, hệ thống phanh hoạt động an toàn, hệ thống lái phản hồi nhanh, chính xác, giúp lái xe an toàn.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Đặc tính |
Đơn vị |
Thông số |
Nguồn công suất |
Động cơ Diesel: XINCHAI/ ISUZU/ YANMAR/ Mitsubishi |
|
Sức nâng max |
Q(kg) |
3000 |
Tâm tải |
C(mm) |
500 |
Chiều cao nâng tiêu chuẩn |
H3(mm) |
3000 |
Chiều cao càng tự do |
H2(mm) |
100 |
Kích thước tổng thể càng nâng (DxRxdày) |
mm |
1070×125*45 |
Chiều cao khi hạ thấp của tháp nâng |
H1(mm) |
2070 |
Chiều cao khi nâng tối đa của tháp nâng (tới điểm tựa càng) |
H4(mm) |
4070 |
Tốc độ di chuyển (không tải) |
km/h |
19 |
Tốc độ nâng (toàn tải) |
mm/sec |
410 |
Tốc độ hạ hàng (toàn tải) |
mm/sec |
450 |
Thông số kỹ thuật chi tiết