LIEBHERR LTM1100-2 2004 CẨU LỐP 100 TẤN

Mã sản phẩm: LTM1100-2-2004
Thương hiệu: Đang cập nhật   |   Loại: Đang cập nhật
Liên hệ
Bán cẩu bánh lốp 100 tấn đã qua sử dụng hiệu Liebherr LTM1100-2 năm 2004. Xuất xứ Đức. Nguồn hàng châu Âu chất lượng đảm bảo. Giảm giá lớn.
Số lượng:

CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ MINH HẢICÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ MINH HẢI

MH- CẦU NỐI THÀNH CÔNG

NHÀ CUNG CẤP THIẾT BỊ NÂNG VÀ XE CHUYÊN DÙNG HÀNG ĐẦU VIỆT NAM

Minh Hải.,JSC hiện chúng tôi đang cung cấp các dòng thiết bị đã qua sử dụng: xe nâng người đã qua sử dụng (xe nâng cắt kéo, xe nâng z boom, xe nâng boomlift, xe nâng rút trục, xe nâng chân nhện,...), xe nâng hàng đa năng thay đổi tầm vươn telehandler đã qua sử dụng (các thương hiệu Haulotte, Manitou, Genie,...sức nâng từ 3- 7 tấn), cẩu bánh lốp đã qua sử dụng (sức nâng từ 30- 300 tấn của các thương hiệu hàng đầu châu Âu Liebherr, Demag, Grove, Terex, Faun,...), xe nâng hàng forklift, cẩu bánh xích,...và nhiều thiết bị nâng và xe máy công trình khác.

Bán cẩu bánh lốp đã qua sử dụng Liebherr LTM1100-2 2004

  • Cẩu bánh lốp 2 cabin Liebherr
  • Sức nâng max: 100 tấn
  • Năm sản xuất: 2004
  • Chiều dài cần chính: 52m
  • Số đốt cần: 06
  • Số móc cẩu: 01 móc chính
  • Hiệu Liebherr- xuất xứ Đức
  • Nguồn hàng: Châu Âu

HÌNH ẢNH LIEBHERR LTM1100-2 2004

Cẩu lốp 100 tấn Liebherr LTM1100-2 2004-01

Cẩu lốp 100 tấn Liebherr LTM1100-2 2004-02Cẩu lốp 100 tấn Liebherr LTM1100-2 2004-03

Thông tin cơ bản cẩu lốp Liebherr LTM1100-2 2004

Thông tin chung Liebherr LTM1100-2 2004

  • Mã đơn hàng: LTM1100-2 2004
  • Nhà sản xuất: Liebherr
  • Model: LTM1100-2
  • Năm sản xuất: 2004
  • Số km xe chạy (km): 219.xxx
  • Số giờ trên cabin lái (h): 8xxx
  • Số giờ trên cabin cẩu (h): 13xxx

Thông số kỹ thuật chính cẩu bánh lốp Liebherr LTM1100-2 2004

  • Chất lượng châu Âu- CE mark: 
  • Serial number: 065xxx
  • Chassis number: W095750004EL05xxx
  • Chiều dài tổng thể- Length (m): 15.05
  • Chiều rộng tổng thể- Width (m): 2.99
  • Chiều cao tổng thể- Height (m): 3.9
  • Cơ cấu di chuyển- Transmission: 10x8x8
  • Có trợ lực lái- Servo-assisted steering: 
  • Số trục xe- Number of axles: 5
  • Có bôi trơn trung tâm- Central lubrication: 
  • Hiệu động cơ- Engine manufacturer: Liebherr
  • Loại động cơ- Engine type: D 9408 TI-E
  • Tổng trọng lượng xe- Net weight (kg): 62160 kg
  • Động cơ di chuyển- Engine manufacturer carrier: Liebherr
  • Động cơ cẩu- Engine manufacturer superstructure: Liebherr
  • Xi lanh- Cylinders: 8
  • Turbo: 2
  • Hộp số tự động- Gearbox type: Automatic
  • Công suất động cơ- Capacity in HP: 536
  • Công suất động cơ- Capacity in KW: 400
  • Tốc độ di chuyển- Topspeed (km/h): 75
  • Hiệu lốp xe- Tire brand: Michelin
  • Cỡ lốp- Tires size: 445/95 R 25
  • Chất lượng lốp- Tires condition: 50 %
  • Tổng đối trọng- Counterweight total kg: 35000 kg
  • Số đối trọng- Number of counterweights: 7
  • Số móc câu- Number of hookblocks: 1
  • Chiều dài cần khi thu gọn- Boom length minimum (m): 11
  • Số đốt cần- Boom sections: 6
  • Trang bị Jib: 
  • Chiều dài Jib length (m): 10.8 m
  • Trang bị cân bằng- Balance system: 
  • An toàn nâng- Safety loadindicator: 
  • Retarder/Intarder: Retarder

Mô tả chung Liebherr LTM1100-2 2004

Cẩu bánh lốp 100 tấn đã qua sử dụng Liebherr LTM1100-2 2004 vẫn trong điều kiện hoạt động bình thường, sẵn sàng khai thác và sử dụng ngay sau khi bàn giao thiết bị. Minh Hải.,JSC hỗ trợ hoặc tư vấn về vận chuyển thiết bị, cung cấp tài liệu cần thiết và mọi thủ tục cần thiết cho việc cung cấp sản phẩm tới tay Quý khách hàng. Chúng tôi xin lặp lại thông tin cơ bản của xe để Quý khách tiện nắm bắt:

  • Nhà sản xuất- Manufacturer: Liebherr
  • Model- Typ: LTM 1100-2
  • Năm sản xuất- Building year: 2004
  • Số km xe chạy- KM: 219.xxx
  • Số giờ trên cabin lái- Working hours: 8.xxx h
  • Số giờ trên cabin cẩu- Working hours Superstr. 13.xxx h
  • Sức nâng cẩu max- Loading / lifting capacity: 100.000 kg
  • Tổng đối trọng- Max. counterweight: 35 t (Compleet)
  • Chiều dài cần chính- Max boom lenght: 11.5-52 m
  • Số đốt cần- Boom sections: 6
  • Cần phụ- Jib lenght: 10.8 m - 0/20/40°
  • Móc cẩu- Number of hook blocks: 1
  • Sức nâng móc- Capacity of Hooks / Sheaves: 30 t /1
  • Số tời- number of winches: 1
  • Lốp xe- Tyre manufacture / size: Michelin / 445/95 R 25
  • Chất lượng lốp- Tyres condition: c.a 40 / 50%
  • Hộp số tự động- Gearbox typ: Automatic
  • Động cơ- Engine manufacture / typ: Liebherr / D 9408 TI-E
  • Loại động cơ- Engine nr: 2003 12 0411
  • Công suất- Capacity in KW: 400
  • Capacity in HP: 536
  • Engine Superstr. / type: D 924 TI-E A4
  • Engine nr: 2003 01 3053
  • Capacity in KW: 180
  • Capacity in HP: 241
    * Cảm biến áp lực chân chống- Outrigger Pressure sensors.
    * Telma Break / Retarder.
    * Superstructure Airco.
    * Bôi trơn trung tâm- Central Lubrication.
    * Cabin nghiêng theo cần- Tilting cab.
    * Radio / CD.
    * Parrot.
    Tài liệu cần thiết- All necessary documents and papers.

Giao hàng và bảo hành cẩu bánh lốp đã qua sử dụng

Giao hàng cẩu lốp :
  • Thời gian giao hàng: Trong vòng từ 1-60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực. Thời gian giao phụ thuộc vào cấu hình lựa chọn và thời điểm đặt hàng
  • Địa điểm giao hàng: Giao hàng toàn quốc hoặc tùy chọn
Bảo hành cẩu lốp:
  • 12 tháng theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất cho hàng mới chưa qua sử dụng
  • 01 tháng dành cho cẩu lốp cũ đã qua sử dụng (động cơ và các chi tiết thủy lực chính)
  • Đại diện bảo hành: Cty Minh Hải
Tham khảo thêm sản phẩm cẩu bánh lốp

TẠI ĐÂY

Liên hệ tư vấn mua/ thuê cẩu bánh lốp đã qua sử dụng

----------------

Công ty cổ phần thiết bị vật tư Minh Hải

  • [A]- Địa chỉ: Ngõ 47 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long biên, Hà Nội 
  • [S]- Kho bãi/Nhà xưởng: Số 7 đại lộ Bình Dương, Thuận An, Bình Dương
  • [W]- Trung tâm bảo hành MN: SP.SAMCO, 36 Kinh Dương Vương, Bình Tân, HCM
  • [M]-Di động: 0976.310.186 | 0912.802.333 | 0938.542.333
  • [E]-Email: minhhaijsc333@gmail.com / thegioixecau.vn@gmail.com
Hướng dẫn mua hàng
popup

Số lượng:

Tổng tiền: